Có 2 kết quả:
摄影棚 shè yǐng péng ㄕㄜˋ ㄧㄥˇ ㄆㄥˊ • 攝影棚 shè yǐng péng ㄕㄜˋ ㄧㄥˇ ㄆㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) film studio
(2) television studio
(2) television studio
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) film studio
(2) television studio
(2) television studio
Bình luận 0